网站首页 语言 会计 电脑 医学 资格证 职场 文艺体育 范文
当前位置:书香门第 > 外语 > 小语种

越南语Excel相关词汇

栏目: 小语种 / 发布于: / 人气:1.43W

导语:Excel 是微软办公套装软件的`一个重要的组成部分,它可以进行各种数据的处理、统计分析和辅助决策操作,广泛地应用于管理、统计财经、金融等众多领域。下面是YJBYS小编收集整理的关于Excel 的越南用语,希望对你有帮助!

越南语Excel相关词汇

Chọn tất cả 全选

Sao chép ký tự 复制(字符)

Cắt 剪切

Dán ký tự 粘贴

In văn bản 打印

Quay lại 返回

Lưu văn bản 保存

Sao chép nhuyên dạng 正本格式

Tìm kiếm 查询

Gạch chân 划线

In nghiêng 斜体

In đậm 粗体

font chữ 字體

Tạo bảng mới 新建

Ẳn cột đã chọn 隐藏列

Định dạng ô 格式

Ẳn hàng đã chọn 隐藏行

Thu nhỏ cửa sổ 最小化

Phóng to cửa sổ 最大化

Kích đôi 双击

Kích đơn 单击

Xóa 删除

Chuyển đến ô đầu tiên của bảng 位移至最开始

Chuyển đến ô cuối cùng của bảng位移至最后